VN520


              

埃及

Phiên âm : āi jí.

Hán Việt : ai cập.

Thuần Việt : Ai Cập; Egypt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ai Cập; Egypt (từ năm 1958 đến 1961 gọi là United Arab Republic). 埃及, 阿拉伯埃及共和國靠近地中海的東北非國家, 在古代是盛極一時的王國, 是已知的最早文明發源地之一. 建造宏偉的建筑和精致的藝術品. 公元 前7世紀后王國衰落, 落入從亞述人、希臘人、羅馬人到土耳其人、法國人和英國人的外族統治者手中. 在1922年成為獨立國家. 開羅是其首都和最大城市. 人口74,718,797 (2003).

♦☆Tương tự: ai cập 哀及.