VN520


              

垢污

Phiên âm : gòu wū.

Hán Việt : cấu ô .

Thuần Việt : cáu bẩn; vết bẩn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cáu bẩn; vết bẩn. 污垢.