Phiên âm : xíng shā.
Hán Việt : hình sa .
Thuần Việt : cát làm khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cát làm khuôn. 制造砂型用的主要材料, 一般是二氧化硅和黏土的混合物.