Phiên âm : chuí qīng.
Hán Việt : thùy thanh .
Thuần Việt : lọt mắt xanh; coi trọng; xem trọng.
Đồng nghĩa : 垂愛, 看重, .
Trái nghĩa : , .
lọt mắt xanh; coi trọng; xem trọng. 古時黑眼珠叫青眼, 對人正視表示看得起叫青眼相看. "垂青"表示重視.