VN520


              

垂青

Phiên âm : chuí qīng.

Hán Việt : thùy thanh .

Thuần Việt : lọt mắt xanh; coi trọng; xem trọng.

Đồng nghĩa : 垂愛, 看重, .

Trái nghĩa : , .

lọt mắt xanh; coi trọng; xem trọng. 古時黑眼珠叫青眼, 對人正視表示看得起叫青眼相看. "垂青"表示重視.


Xem tất cả...