Phiên âm : chuí xiù.
Hán Việt : thùy tụ .
Thuần Việt : tay áo rộng; tay áo rủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tay áo rộng; tay áo rủ. 通常松垂在肩下的很長的寬袖, 常用于法衣和長禮服上.