Phiên âm : chuí lián tīng zhèng.
Hán Việt : thùy liêm thính chánh.
Thuần Việt : buông rèm chấp chính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buông rèm chấp chính. 天子年幼, 太后臨朝聽政理事.