Phiên âm : chuí zhí miàn.
Hán Việt : thùy trực diện.
Thuần Việt : mặt phẳng vuông góc; mặt phẳng trực giao; mặt phẳn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt phẳng vuông góc; mặt phẳng trực giao; mặt phẳng thẳng đứng. 與一條直線或一個平面相垂直的平面.