Phiên âm : chuí zhí xiàn.
Hán Việt : thùy trực tuyến.
Thuần Việt : đường vuông góc; đường trực giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường vuông góc; đường trực giao. 一條直線與另一條直線或平面垂直時, 這條直線就是另一條直線或平面的垂線. 也叫垂直線. 見〖垂線〗.