Phiên âm : chuí yáng liǔ.
Hán Việt : thùy dương liễu .
Thuần Việt : liễu rủ; thuỳ dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liễu rủ; thuỳ dương. 垂柳的通稱.