Phiên âm : chuí liǔ.
Hán Việt : thùy liễu .
Thuần Việt : liễu rủ; thuỳ dương; cây liễu rủ cành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liễu rủ; thuỳ dương; cây liễu rủ cành. 落葉喬木, 樹枝細長下垂, 葉子呈條狀披針形, 春季開花, 黃綠色, 雌雄異株. 通稱垂楊柳.