Phiên âm : chuí gǒng.
Hán Việt : thùy củng .
Thuần Việt : không có gì làm; không chuyện gì làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không có gì làm; không chuyện gì làm. 垂衣拱手, 表示不做什么事, 形容不用花什么氣力.