VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
垂手
Phiên âm :
chuí shǒu.
Hán Việt :
thùy thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
垂手而得.
垂愛 (chuíài) : yêu mến; yêu thích
垂爱 (chuíài) : yêu mến; yêu thích
垂涎欲滴 (chuí xián yù dī) : thèm nhỏ dãi; thèm chảy nước miếng
垂直平分线 (chuí zhí píng fēn xiàn) : đường trung trực
垂线足 (chuí xiàn zú) : chân đường vuông góc
垂盼 (chuí pàn) : thùy phán
垂簾 (chuí lián) : thùy liêm
垂陰 (chuí yīn) : thùy âm
垂心 (chuí xīn) : thùy tâm
垂花門 (chuí hua mén) : cửa thuỳ hoa; cửa núm tua
垂璧 (chuí bì) : thùy bích
垂手而得 (chuí shǒu ér dé) : thùy thủ nhi đắc
垂亡 (chuí wáng) : gần chết; sắp chết; hấp hối
垂頭 (chuí tóu) : thùy đầu
垂直距離 (chuí zhí jù lí) : thùy trực cự li
垂首帖耳 (chuí shǒu tiē ěr) : ngoan ngoãn vâng lời
Xem tất cả...