VN520


              

垂成

Phiên âm : chuí chéng.

Hán Việt : thùy thành .

Thuần Việt : sắp thành; gần xong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sắp thành; gần xong. 事情將近成功.


Xem tất cả...