Phiên âm : chuíniàn.
Hán Việt : thùy niệm .
Thuần Việt : có lòng nhớ tới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
có lòng nhớ tới. 指上對下掛念, 也用做敬辭, 指別人對自己掛念(承蒙垂念, 不勝感奮).