Phiên âm : chuí wēi.
Hán Việt : thùy nguy .
Thuần Việt : hấp hối; ốm sắp chết; ốm thập tử nhất sinh; sắp di.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp hối; ốm sắp chết; ốm thập tử nhất sinh; sắp diệt vong; suy tàn; thở hơi cuối cùng; giãy chết. 病重將死.