Phiên âm : pī liào.
Hán Việt : bôi liệu .
Thuần Việt : bán thành phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bán thành phẩm. 毛坯:已具有所要求的形體, 還需要加工的制造品;半成品.