VN520


              

坯料

Phiên âm : pī liào.

Hán Việt : bôi liệu .

Thuần Việt : bán thành phẩm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. bán thành phẩm. 毛坯:已具有所要求的形體, 還需要加工的制造品;半成品.