Phiên âm : tǎn tú.
Hán Việt : thản đồ .
Thuần Việt : đường bằng phẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 險途, .
đường bằng phẳng. 平坦的道路, 比喻順利的形勢或境況.