VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
坦誠
Phiên âm :
tǎn chéng.
Hán Việt :
thản thành .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
心地坦誠
坦尚尼亞聯合共和國 (tǎn shàng ní yà lián hé gòng hé guó) : thản thượng ni á liên hợp cộng hòa quốc
坦桑尼亞 (tǎn sāng ní yà) : Tan-da-ni-a; Tanzania
坦桑尼亚 (tǎn sāng ní yǎ) : Tanzania
坦率 (tǎn shuài) : thản suất
坦克部队 (tǎn kè bù duì) : Bộ đội xe tăng
坦白者 (tǎn bái zhě) : Người khai báo thành khẩn
坦实 (tǎn shí) : bộc trực thành khẩn; thẳng thắn thành khẩn
坦東床腹 (tǎn dōng chuáng fù) : thản đông sàng phúc
坦緩 (tǎn huǎn) : thản hoãn
坦直 (tǎn zhí) : thản trực
坦克車 (tǎn kè chē) : thản khắc xa
坦坦蕩蕩 (tǎn tǎn dàng dàng) : thản thản đãng đãng
坦易 (tǎn yì) : thản dịch
坦承 (tǎn chéng) : thản thừa
坦克 (tǎn kè) : xe tăng
坦缓 (tǎn huǎn) : bằng phẳng
Xem tất cả...