VN520


              

坦克

Phiên âm : tǎn kè.

Hán Việt : thản khắc .

Thuần Việt : xe tăng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xe tăng (Anh: tank). 裝有火炮、機關槍和旋轉炮塔的履帶式裝甲戰斗車輛. 也叫坦克車. (英:tank).


Xem tất cả...