Phiên âm : tǎn kè.
Hán Việt : thản khắc .
Thuần Việt : xe tăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe tăng (Anh: tank). 裝有火炮、機關槍和旋轉炮塔的履帶式裝甲戰斗車輛. 也叫坦克車. (英:tank).