VN520


              

坡田

Phiên âm : pō tián.

Hán Việt : pha điền.

Thuần Việt : ruộng dốc; ruộng trên sườn núi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruộng dốc; ruộng trên sườn núi. 坡地.