VN520


              

坑害

Phiên âm : kēng hài.

Hán Việt : khanh hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 陷害, .

Trái nghĩa : , .

不法商人銷售偽劣商 品坑害消費者.


Xem tất cả...