Phiên âm : kǎn jiān.
Hán Việt : khảm kiên .
Thuần Việt : áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo trấn thủ; áo ngoài cộc tay (thường chỉ áo len, áo bông cộc tay). 不帶袖子的上衣(多指 夾的, 棉的, 毛線織的).