Phiên âm : dì diǎn.
Hán Việt : địa điểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Chỗ, nơi chốn. ☆Tương tự: địa phương 地方, địa chỉ 地址, trụ chỉ 住址, sở tại 所在.