VN520


              

地震保险

Phiên âm : dì zhèn bǎo xiǎn.

Hán Việt : địa chấn bảo hiểm.

Thuần Việt : Bảo hiểm động đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bảo hiểm động đất


Xem tất cả...