Phiên âm : dì yú.
Hán Việt : địa dư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đất lớn. § Chữ lấy từ ◇Hoài Nam Tử 淮南子: Dĩ địa vi dư 以地為輿 (Nguyên đạo 原道) Lấy đất lớn làm xe chở.♦Tên cũ của môn địa lí học.