Phiên âm : dì zhí huó dòng.
Hán Việt : địa chất hoạt động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地殼中岩石或礦物的變化現象。如侵蝕、斷層、火山爆發等。例地熱是地質活動後, 殘留的痕跡。地殼中岩石或礦物的變化現象。如侵蝕、斷層、火山爆發等。如:「地熱是地質活動後, 殘留的痕跡。」