VN520


              

地質活動

Phiên âm : dì zhí huó dòng.

Hán Việt : địa chất hoạt động.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地殼中岩石或礦物的變化現象。如侵蝕、斷層、火山爆發等。例地熱是地質活動後, 殘留的痕跡。
地殼中岩石或礦物的變化現象。如侵蝕、斷層、火山爆發等。如:「地熱是地質活動後, 殘留的痕跡。」


Xem tất cả...