VN520


              

地藏

Phiên âm : dì cáng.

Hán Việt : địa tạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một vị Bồ Tát chuyên cứu độ sinh linh trong địa ngục và trẻ con yểu tử. Có khi Ðịa Tạng 地藏 cũng là người được xem là chuyên cứu giúp lữ hành phương xa.


Xem tất cả...