VN520


              

地球物理勘探

Phiên âm : dì qiú wù lǐ kàn tàn.

Hán Việt : địa cầu vật lí khám tham.

Thuần Việt : Thăm dò vật lý địa cầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thăm dò vật lý địa cầu


Xem tất cả...