VN520


              

地球

Phiên âm : dì qiú.

Hán Việt : địa cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Trái đất. § Hành tinh lớn thứ ba trong Thái Dương hệ. Cũng viết là địa cầu 地毬.


Xem tất cả...