Phiên âm : dì qiú.
Hán Việt : địa cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trái đất. § Hành tinh lớn thứ ba trong Thái Dương hệ. Cũng viết là địa cầu 地毬.