VN520


              

地支

Phiên âm : dì zhī.

Hán Việt : địa chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tí, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Vị (Mùi), Thân, Dậu, Tuất, Hợi 子, 丑, 寅, 卯, 辰, 巳, 午, 未, 申, 酉, 戌, 亥 gọi là mười hai chi, cũng gọi là mười hai địa chi 地支. Người xưa phối hợp thập nhị địa chi 十二地支 với thập thiên can 十天干 để tính năm tháng ngày giờ.


Xem tất cả...