Phiên âm : dì zhì.
Hán Việt : địa chí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sách thời cổ biên chép về dân phong, sản vật, địa thế các địa phương. § Cũng viết là địa chí 地志.♦Sách địa dư (nói chung). § Còn gọi là dư chí 輿志.