Phiên âm : dì xíng.
Hán Việt : địa hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hình thể đặc trưng của mặt đất. ◎Như: khâu lăng địa hình 丘陵地形.