Phiên âm : dì dài.
Hán Việt : địa đái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khu vực, phạm vi. ◎Như: giá lí thị nguy hiểm địa đái, thỉnh vật kháo cận 這裡是危險地帶, 請勿靠近.