Phiên âm : dì tú.
Hán Việt : địa đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: dư đồ 輿圖.