VN520


              

地圖

Phiên âm : dì tú.

Hán Việt : địa đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bản vẽ hình thái mặt địa cầu, một địa phương hoặc một nước. ☆Tương tự: dư đồ 輿圖.


Xem tất cả...