VN520


              

地勢

Phiên âm : dì shì.

Hán Việt : địa thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình thế cao thấp, ẩn hiện của đất. ☆Tương tự: địa hình 地形.
♦Địa vị quyền thế. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Tông tộc đa cư quý vị giả, nhi Huân độc trì thanh tháo, bất dĩ địa thế thượng nhân 宗族多居貴位者, 而勳獨持清操, 不以地勢尚人 (Doãn Huân truyện 尹勳傳) Dòng họ thường ở chức vị cao quý, mà Huân riêng giữ tiết tháo trong sạch, không hề lấy địa vị quyền thế lấn lướt người.


Xem tất cả...