VN520


              

地位

Phiên âm : dì wèi.

Hán Việt : địa vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vị trí, chỗ đứng trong xã hội. Chỉ chức tước, danh vọng. ☆Tương tự: danh vọng 名望, chức vị 職位, thân phận 身分, vị trí 位置.


Xem tất cả...