VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圭角
Phiên âm :
guī jiǎo.
Hán Việt :
khuê giác.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
初露圭角
圭表 (guī biǎo) : khuê biểu
圭臬 (guīniè) : khuê nghiệt
圭門 (guī mén) : khuê môn
圭蓽 (guī bì) : khuê tất
圭竇 (guī dòu) : khuê đậu
圭亚那 (guī yǎnà) : Guyana
圭亞那 (guī yànā) : Guy-a-na; Cộng hoà hợp tác Guy-a-na; Guyana
圭璧 (guī bì) : khuê bích
圭玉 (guī yù) : khuê ngọc
圭角 (guī jiǎo) : khuê giác
圭窬 (guī yú) : khuê du
圭璋 (guī zhāng) : khuê chương