VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
圪針
Phiên âm :
gē zhen.
Hán Việt :
圪 châm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
棗圪針
圪垯 (gē da) : mụn cơm
圪蹴 (gē jiu) : 圪 thúc
圪针 (gē zhen) : gai
圪塔 (gē da) : mụn cơm; gò đất nhỏ
圪針 (gē zhen) : 圪 châm
圪節 (gē jie) : 圪 tiết
圪节 (gē jie) : đốt; mắt