VN520


              

在位

Phiên âm : zài wèi .

Hán Việt : tại vị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ở ngôi vua, nắm giữ triều chính. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Trẫm tại vị tam thập ngũ niên, hạnh thác thiên địa tổ tông, hải vũ thăng bình, biên cương vô sự 朕在位三十五年, 幸託天地祖宗, 海宇昇平, 邊疆無事 (Đệ tam thập ngũ hồi).
♦Đương giữ chức quan. ☆Tương tự: tại chức 在職.


Xem tất cả...