VN520


              

圣餐

Phiên âm : shèng cān.

Hán Việt : thánh xan .

Thuần Việt : tiệc thánh; lễ ăn bánh thánh; lễ ban thánh thể .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiệc thánh; lễ ăn bánh thánh; lễ ban thánh thể (một nghi thức của đạo Cơ Đốc). 基督教新教(多數教派)的一種宗教儀式, 教徒們領食少量的餅和酒, 表示紀念耶穌. 傳說耶穌受難前夕與門徒聚餐時, 曾以餅和酒象征自己的身 體和血液, 分給門徒們吃.


Xem tất cả...