Phiên âm : shèng dàn shù.
Hán Việt : thánh đản thụ .
Thuần Việt : cây thông Nô-en.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thông Nô-en. 圣誕節用的松樹、樅樹等常綠樹. 樹上點綴著小蠟燭、玩具和贈送的物品等.