Phiên âm : shèng jīng xián zhuàn.
Hán Việt : thánh kinh hiền truyền.
Thuần Việt : kinh truyện thánh hiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh truyện thánh hiền. 舊稱儒家的代表性著作為圣經賢傳(圣經:傳說經圣人手訂的著作. 賢傳:賢人闡釋經書的著作).