VN520


              

圣母

Phiên âm : shèng mǔ.

Hán Việt : thánh mẫu.

Thuần Việt : thánh mẫu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thánh mẫu. 迷信的人稱某些女神.


Xem tất cả...