VN520


              

土銼

Phiên âm : tǔ cuò.

Hán Việt : thổ tỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古炊具。猶今砂鍋。唐.杜甫〈聞斛斯六官未歸〉詩:「荊扉深蔓草, 土銼冷疏煙。」


Xem tất cả...