Phiên âm : tǔ cuò.
Hán Việt : thổ tỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古炊具。猶今砂鍋。唐.杜甫〈聞斛斯六官未歸〉詩:「荊扉深蔓草, 土銼冷疏煙。」