Phiên âm : tǔ bāng.
Hán Việt : thổ bang.
Thuần Việt : bang; tiểu bang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bang; tiểu bang. 亞洲和非洲某些國家在帝國主義(英國)殖民統治下以獨立形式存在的政權, 一國之內可有若干個土邦.