VN520


              

土豆

Phiên âm : tǔ dòu.

Hán Việt : thổ đậu.

Thuần Việt : khoai tây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoai tây. (土豆兒)馬鈴薯.


Xem tất cả...