Phiên âm : tǔ huà.
Hán Việt : thổ thoại.
Thuần Việt : thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn. 小地區內使用的方言. 也叫土語.