VN520


              

土話

Phiên âm : tǔ huà.

Hán Việt : thổ thoại.

Thuần Việt : thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thổ ngữ; tiếng địa phương; phương ngôn. 小地區內使用的方言. 也叫土語.


Xem tất cả...