Phiên âm : tǔ zàng.
Hán Việt : thổ táng.
Thuần Việt : thổ táng; chôn cất; mai táng; an táng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thổ táng; chôn cất; mai táng; an táng (dưới đất). 處理死人遺體的一種方法, 一般是把尸體先裝在棺材里, 然后再把棺材埋在地里(區別于"火葬、水葬"等).