VN520


              

土腥氣

Phiên âm : tǔ xīng qì.

Hán Việt : thổ tinh khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

這菠菜沒洗干凈, 有點兒土腥氣.


Xem tất cả...