Phiên âm : tǔ féi.
Hán Việt : thổ phì.
Thuần Việt : phân đất, tro.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân đất, tro.... 用作肥料的墻土、炕土、灶土等的總稱.